collaborateur
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.la.bɔ.ʁa.tœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| collaborateur /kɔ.la.bɔ.ʁa.tœʁ/ |
collaborateurs /kɔ.la.bɔ.ʁa.tœʁ/ |
collaborateur gđ /kɔ.la.bɔ.ʁa.tœʁ/
- Người cộng tác, cộng tác viên.
- Kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “collaborateur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)