collaterally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈlæ.tə.rəl.li/
Phó từ
[sửa]collaterally /kə.ˈlæ.tə.rəl.li/
- Xem collateral
Tham khảo
[sửa]- "collaterally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collaterally /kə.ˈlæ.tə.rəl.li/