collateral
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈlæ.tə.rəl/
Tính từ
[sửa]collateral /kə.ˈlæ.tə.rəl/
- Ở bên.
- Phụ thêm.
- collateral evidence — bằng chứng thêm
- Có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi.
Danh từ
[sửa]collateral /kə.ˈlæ.tə.rəl/
- Đồ ký quỹ ((cũng) collateral security).
Động từ
[sửa]collateral
- Xem đặt cọc
Tham khảo
[sửa]- "collateral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)