Bước tới nội dung

collateral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
collateral

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈlæ.tə.rəl/

Tính từ

[sửa]

collateral /kə.ˈlæ.tə.rəl/

  1. bên.
  2. Phụ thêm.
    collateral evidence — bằng chứng thêm
  3. thân thuộc ngành bên, họ nhưng khác chi.

Danh từ

[sửa]

collateral /kə.ˈlæ.tə.rəl/

  1. Đồ quỹ ((cũng) collateral security).

Động từ

[sửa]

collateral

  1. Xem đặt cọc

Tham khảo

[sửa]