Bước tới nội dung

collectivisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɛk.ti.vi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collectivisation
/kɔ.lɛk.ti.vi.za.sjɔ̃/
collectivisation
/kɔ.lɛk.ti.vi.za.sjɔ̃/

collectivisation gc /kɔ.lɛk.ti.vi.za.sjɔ̃/

  1. Sự tập thể hóa.
    La collectivisation des terres — sự tập thể hóa ruộng đất

Tham khảo

[sửa]