colligation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkɑː.lə.ɡeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]colligation /ˌkɑː.lə.ɡeɪ.ʃən/
- Xem colligate
Tham khảo
[sửa]- "colligation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
colligation /ˌkɑː.lə.ɡeɪ.ʃən/