Bước tới nội dung

colligation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑː.lə.ɡeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

colligation /ˌkɑː.lə.ɡeɪ.ʃən/

  1. Xem colligate

Tham khảo

[sửa]