collimateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.li.ma.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
collimateur /kɔ.li.ma.tœʁ/ |
collimateur /kɔ.li.ma.tœʁ/ |
collimateur gđ /kɔ.li.ma.tœʁ/
Tham khảo[sửa]
- "collimateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)