Bước tới nội dung

collimateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.li.ma.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
collimateur
/kɔ.li.ma.tœʁ/
collimateur
/kɔ.li.ma.tœʁ/

collimateur /kɔ.li.ma.tœʁ/

  1. (Vật lý học) Ống chuẩn trực.

Tham khảo

[sửa]