colloquial
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈloʊ.kwi.əl/
Tính từ[sửa]
colloquial (so sánh hơn more colloquial, so sánh nhất most colloquial)
- Thông tục.
- a colloquial word — từ thông tục
Tham khảo[sửa]
- "colloquial". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)