collywobbles
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.li.ˌwɑː.bəlz/
Danh từ
[sửa]collywobbles số nhiều /ˈkɑː.li.ˌwɑː.bəlz/
Tham khảo
[sửa]- "collywobbles", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
collywobbles số nhiều /ˈkɑː.li.ˌwɑː.bəlz/