colonne
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɔn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colonne /kɔ.lɔn/ |
colonnes /kɔ.lɔn/ |
colonne gc /kɔ.lɔn/
- Cột.
- édifice à colonnes — nhà có cột
- colonne de fumée — cột khói
- colonne de chiffres — cột số
- colonnes d’un journal — cột báo
- colonne vertébrale — (giải phẫu) cột (xương) sống
- (Nghĩa bóng) Trụ cột.
- Les colonnes de l’Etat — trụ cột của nhà nước
- cinquième colonne — đội quân thứ năm (lực lượng gián điệp làm nội ứng)
Tham khảo
[sửa]- "colonne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)