Bước tới nội dung

colonne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
colonne

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.lɔn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
colonne
/kɔ.lɔn/
colonnes
/kɔ.lɔn/

colonne gc /kɔ.lɔn/

  1. Cột.
    édifice à colonnes — nhà có cột
    colonne de fumée — cột khói
    colonne de chiffres — cột số
    colonnes d’un journal — cột báo
    colonne vertébrale — (giải phẫu) cột (xương) sống
  2. (Nghĩa bóng) Trụ cột.
    Les colonnes de l’Etat — trụ cột của nhà nước
    cinquième colonne — đội quân thứ năm (lực lượng gián điệp làm nội ứng)

Tham khảo

[sửa]