colorimeter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkə.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]colorimeter /ˌkə.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "colorimeter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
colorimeter /ˌkə.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/