comédie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.me.di/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
comédie
/kɔ.me.di/
comédies
/kɔ.me.di/

comédie gc /kɔ.me.di/

  1. Hài kịch, kịch vui.
  2. (Nghĩa bóng) Trò hề.
    Ce n'est qu’une comédie — đó chỉ là trò hề
    Cessez votre comédie — thôi đừng giở trò hề đó ra nữa
    Secret de comédie — bí mật trò hề
    jouer la comédie — đóng kịch (nghĩa đen) nghĩa bóng

Tham khảo[sửa]