combien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.bjɛ̃/
Pháp (Paris)
[kɔ̃.bjɛ̃] Canada (Val-d’Or)
[kõ.bjẽ]
Phó từ[sửa]
combien /kɔ̃.bjɛ̃/
- Mấy, bao nhiêu.
- Biết bao nhiêu.
- Combien il était brave! — nó dũng cảm biết bao nhiêu!
Danh từ[sửa]
combien /kɔ̃.bjɛ̃/ gđ kđ
- (Thân mật) Ngày mấy.
- Le combien sommes-nous? — hôm nay là ngày mấy?
- (Thân mật) Thứ mấy.
- Le combien es-tu à la composition? — bài thi mày đứng thứ mấy?
- Cứ bao lâu lại.
- L’autobus passe tous les combien? — xe buýt cứ bao lâu lại đi qua?
Tham khảo[sửa]
- "combien". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)