combien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.bjɛ̃/
  • Pháp (Paris)
  • Canada (Val-d’Or)

Phó từ[sửa]

combien /kɔ̃.bjɛ̃/

  1. Mấy, bao nhiêu.
  2. Biết bao nhiêu.
    Combien il était brave! — nó dũng cảm biết bao nhiêu!

Danh từ[sửa]

combien /kɔ̃.bjɛ̃/

  1. (Thân mật) Ngày mấy.
    Le combien sommes-nous? — hôm nay là ngày mấy?
  2. (Thân mật) Thứ mấy.
    Le combien es-tu à la composition? — bài thi mày đứng thứ mấy?
  3. Cứ bao lâu lại.
    L’autobus passe tous les combien? — xe buýt cứ bao lâu lại đi qua?

Tham khảo[sửa]