Bước tới nội dung

comfortableness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəɱf.tər.bəl.nəs/

Danh từ

[sửa]

comfortableness /ˈkəɱf.tər.bəl.nəs/

  1. Xem comfortable

Tham khảo

[sửa]