comitia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈmɪ.ʃi.ə/

Danh từ[sửa]

comitia /kə.ˈmɪ.ʃi.ə/ (Số nhiều: comitia)

  1. Đại hội quốc dân (từ cổ La Mã).
  2. Đại hội tuyển cử (cách mạng Pháp).

Tham khảo[sửa]