Bước tới nội dung

commandite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mɑ̃.dit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commandite
/kɔ.mɑ̃.dit/
commandites
/kɔ.mɑ̃.dit/

commandite gc /kɔ.mɑ̃.dit/

  1. Hội buôn hùn vốn.
  2. Phần vốn hùn.
  3. Phường thợ in (bán sản phẩm cùng làm chung cho một chủ thợ in).

Tham khảo

[sửa]