commensally
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɛnt.səl.li/
Phó từ
[sửa]commensally /kə.ˈmɛnt.səl.li/
- Xem commensal
Tham khảo
[sửa]- "commensally", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commensally /kə.ˈmɛnt.səl.li/