commentateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mɑ̃.ta.tœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít commentateur
/kɔ.mɑ̃.ta.tœʁ/
commentateurs
/kɔ.mɑ̃.ta.tœʁ/
Số nhiều commentateur
/kɔ.mɑ̃.ta.tœʁ/
commentateurs
/kɔ.mɑ̃.ta.tœʁ/

commentateur /kɔ.mɑ̃.ta.tœʁ/

  1. Người bình chú.
  2. Người bình luận (ở đài phát thanh... ).

Tham khảo[sửa]