Bước tới nội dung

commercialisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
commercialisation
/kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/
commercialisations
/kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/

commercialisation gc /kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự thương phẩm hóa.
    Commercialisation d’un produit — sự thương phẩm hóa một sản phẩm

Tham khảo

[sửa]