commercialist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɪst/
Danh từ
[sửa]commercialist /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɪst/
- Xem commercialism
Tham khảo
[sửa]- "commercialist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commercialist /kə.ˈmɜː.ʃə.ˌlɪst/