Bước tới nội dung

commonable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

commonable

  1. Có thể chăn ở đất chung (vật).
  2. Có thể làm đất chung.

Tham khảo

[sửa]