Bước tới nội dung

communicatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.my.ni.ka.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực communicatif
/kɔ.my.ni.ka.tif/
communicatifs
/kɔ.my.ni.ka.tif/
Giống cái communicative
/kɔ.my.ni.ka.tiv/
communicatifs
/kɔ.my.ni.ka.tif/

communicatif /kɔ.my.ni.ka.tif/

  1. Dễ lây, dễ truyền đi.
    Le rire est communicatif — cười dễ lây
  2. Cởi mở.
    Nature communicative — bản tính cởi mở

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]