communicative
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/
Tính từ
communicative /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/
- Dễ truyền đi; hay lan truyền.
- Cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “communicative”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)