Bước tới nội dung

communicatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

communicatively /kə.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv.li/

  1. Xem communicative

Tham khảo

[sửa]