Bước tới nội dung

commutativity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˌmjuː.tə.ˈtɪ.və.ti/

Danh từ

[sửa]

commutativity /kə.ˌmjuː.tə.ˈtɪ.və.ti/

  1. Xem commutative

Tham khảo

[sửa]