commutativity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˌmjuː.tə.ˈtɪ.və.ti/
Danh từ
[sửa]commutativity /kə.ˌmjuː.tə.ˈtɪ.və.ti/
- Xem commutative
Tham khảo
[sửa]- "commutativity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)