Bước tới nội dung

commutator motor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.jə.ˌteɪ.tɜː ˈmoʊ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

commutator motor /ˈkɑːm.jə.ˌteɪ.tɜː ˈmoʊ.tɜː/

  1. (Tech) Động cơ kiểu bộ chuyển mạch.

Tham khảo

[sửa]