commutator motor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːm.jə.ˌteɪ.tɜː ˈmoʊ.tɜː/
Danh từ
[sửa]commutator motor /ˈkɑːm.jə.ˌteɪ.tɜː ˈmoʊ.tɜː/
- (Tech) Động cơ kiểu bộ chuyển mạch.
Tham khảo
[sửa]- "commutator motor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)