comparateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]comparateur
- Hay so sánh.
- Esprit comparateur — óc hay so sánh
Danh từ
[sửa]comparateur gđ
Tham khảo
[sửa]- "comparateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
comparateur
comparateur gđ