Bước tới nội dung

comparateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

comparateur

  1. Hay so sánh.
    Esprit comparateur — óc hay so sánh

Danh từ

[sửa]

comparateur

  1. (Kỹ thuật) Máy so.

Tham khảo

[sửa]