comparison
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpɛr.ə.sən/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈpɛr.ə.sən] |
Danh từ
[sửa]comparison /kəm.ˈpɛr.ə.sən/
- Sự so sánh.
- to bear (stand) comparison with — có thể so sánh với
- beyond all comparison — không thể so sánh được, không thể bì được
- to bring into comparison — đem so sánh
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "comparison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)