compartiment
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| compartiment /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/ |
compartiments /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/ |
compartiment gđ /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/
- Ô, ngăn.
- Tiroir à compartiments — ngăn kéo nhiều ô
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “compartiment”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)