Bước tới nội dung

compartiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
compartiment
/kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/
compartiments
/kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/

compartiment /kɔ̃.paʁ.ti.mɑ̃/

  1. Ô, ngăn.
    Tiroir à compartiments — ngăn kéo nhiều ô

Tham khảo