Bước tới nội dung

compass-plane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəm.pəs.ˈpleɪn/

Danh từ

[sửa]

compass-plane /ˈkəm.pəs.ˈpleɪn/

  1. Bào khum (để bào những mặt lõm).

Tham khảo

[sửa]