compass-plane
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəm.pəs.ˈpleɪn/
Danh từ
[sửa]compass-plane /ˈkəm.pəs.ˈpleɪn/
Tham khảo
[sửa]- "compass-plane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
compass-plane /ˈkəm.pəs.ˈpleɪn/