compassable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkəm.pə.sə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]compassable /ˈkəm.pə.sə.bᵊl/
- Xem compass
Tham khảo
[sửa]- "compassable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
compassable /ˈkəm.pə.sə.bᵊl/