Bước tới nội dung

compassionately

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpæ.ʃə.nət.li/

Phó từ

[sửa]

compassionately /kəm.ˈpæ.ʃə.nət.li/

  1. Xem compassionate

Tham khảo

[sửa]