compatissant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | compatissant /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/ |
compatissants /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/ |
Giống cái | compatissante /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃t/ |
compatissantes /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃t/ |
compatissant /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]- Dur, insensible
Tham khảo
[sửa]- "compatissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)