Bước tới nội dung

compatissant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compatissant
/kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/
compatissants
/kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/
Giống cái compatissante
/kɔ̃.pa.ti.sɑ̃t/
compatissantes
/kɔ̃.pa.ti.sɑ̃t/

compatissant /kɔ̃.pa.ti.sɑ̃/

  1. Đầy lòng thương.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]