compatriote
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.pat.ʁi.jɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | compatriote /kɔ̃.pat.ʁi.jɔt/ |
compatriotes /kɔ̃.pat.ʁi.jɔt/ |
Số nhiều | compatriote /kɔ̃.pat.ʁi.jɔt/ |
compatriotes /kɔ̃.pat.ʁi.jɔt/ |
compatriote /kɔ̃.pat.ʁi.jɔt/
Tham khảo
[sửa]- "compatriote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)