Bước tới nội dung

compellable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpɛɫ.ɫə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

compellable /kəm.ˈpɛɫ.ɫə.bᵊl/

  1. Xem compel

Tham khảo

[sửa]