compel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpɛɫ/
Hoa Kỳ | [kəm.ˈpɛɫ] |
Ngoại động từ
[sửa]compel ngoại động từ /kəm.ˈpɛɫ/
- Buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép.
- to compel respect — buộc phải kính trọng
- to compel submission — bắt phải khuất phục
Chia động từ
[sửa]compel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compel | |||||
Phân từ hiện tại | compelling | |||||
Phân từ quá khứ | compelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compel | compel hoặc compellest¹ | compels hoặc compelleth¹ | compel | compel | compel |
Quá khứ | compelled | compelled hoặc compelledst¹ | compelled | compelled | compelled | compelled |
Tương lai | will/shall² compel | will/shall compel hoặc wilt/shalt¹ compel | will/shall compel | will/shall compel | will/shall compel | will/shall compel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compel | compel hoặc compellest¹ | compel | compel | compel | compel |
Quá khứ | compelled | compelled | compelled | compelled | compelled | compelled |
Tương lai | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel | were to compel hoặc should compel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compel | — | let’s compel | compel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "compel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)