Bước tới nội dung

compendiously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpɛn.di.əs.li/

Phó từ

[sửa]

compendiously /kəm.ˈpɛn.di.əs.li/

  1. Xem compendious

Tham khảo

[sửa]