Bước tới nội dung

compensateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực compensateur
/kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/
compensateurs
/kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/
Giống cái compensateur
/kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/
compensateurs
/kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/

compensateur /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/

  1. , bù trừ.
    Indemnité compensatrice — tiền bồi thường bù lại

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compensateur
/kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/
compensateurs
/kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/

compensateur /kɔ̃.pɑ̃.sa.tœʁ/

  1. (Cơ học) Cơ cấu , cái .

Tham khảo

[sửa]