Bước tới nội dung

compensating circuit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ ˈsɜː.kət/

Danh từ

[sửa]

compensating circuit /ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ ˈsɜː.kət/

  1. (Tech) Mạch bù trừ.

Tham khảo

[sửa]