compensation theorem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən ˈθi.ə.rəm/

Danh từ[sửa]

compensation theorem /ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən ˈθi.ə.rəm/

  1. (Tech) Định bù trừ.

Tham khảo[sửa]