Bước tới nội dung

compilateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pi.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít compilateur
/kɔ̃.pi.la.tœʁ/
compilateur
/kɔ̃.pi.la.tœʁ/
Số nhiều compilateur
/kɔ̃.pi.la.tœʁ/
compilateur
/kɔ̃.pi.la.tœʁ/

compilateur /kɔ̃.pi.la.tœʁ/

  1. Người sưu tập.
  2. (Nghĩa xấu) Người cóp nhặt (văn của người khác).

Tham khảo

[sửa]