Bước tới nội dung

compilation unit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.pə.ˈleɪ.ʃən ˈjuː.nət/

Danh từ

[sửa]

compilation unit /ˌkɑːm.pə.ˈleɪ.ʃən ˈjuː.nət/

  1. (Tech) Bộ biên dịch = compiler.

Tham khảo

[sửa]