complacently
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpleɪ.sᵊnt.li/
Phó từ
[sửa]complacently /kəm.ˈpleɪ.sᵊnt.li/
Tham khảo
[sửa]- "complacently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
complacently /kəm.ˈpleɪ.sᵊnt.li/