completion code

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpli.ʃən ˈkoʊd/

Danh từ[sửa]

completion code /kəm.ˈpli.ʃən ˈkoʊd/

  1. (Tech) hoàn chỉnh.

Tham khảo[sửa]