Bước tới nội dung

composition resistor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən rɪ.ˈzɪs.tɜː/

Danh từ

[sửa]

composition resistor /ˌkɑːm.pə.ˈzɪ.ʃən rɪ.ˈzɪs.tɜː/

  1. (Tech) Cái điện trở hợp chất (than).

Tham khảo

[sửa]