composter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.pɔs.te/

Ngoại động từ[sửa]

composter ngoại động từ /kɔ̃.pɔs.te/

  1. (Nông nghiệp) Bón phân ủ.
  2. (Ngành in) Sắp trên thước sắp chữ.
  3. Bấm số (bằng máy bấm số).

Tham khảo[sửa]