Bước tới nội dung

compoundable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑːm.ˈpɑʊn.də.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

compoundable /kɑːm.ˈpɑʊn.də.bᵊl/

  1. Có thể điều đình, có thể dàn xếp.

Tham khảo

[sửa]