compoundable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɑːm.ˈpɑʊn.də.bᵊl/
Tính từ
[sửa]compoundable /kɑːm.ˈpɑʊn.də.bᵊl/
- Có thể điều đình, có thể dàn xếp.
Tham khảo
[sửa]- "compoundable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)