Bước tới nội dung

compte-gouttes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃t.ɡut/

Danh từ

[sửa]

compte-gouttes /kɔ̃t.ɡut/

  1. Ống nhỏ giọt.
    au compte-gouttes — nhỏ giọt, từng ít một
    Délivrer au compte-gouttes — phát nhỏ giọt

Tham khảo

[sửa]