compte-gouttes
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃t.ɡut/
Danh từ
[sửa]compte-gouttes gđ kđ /kɔ̃t.ɡut/
- Ống nhỏ giọt.
- au compte-gouttes — nhỏ giọt, từng ít một
- Délivrer au compte-gouttes — phát nhỏ giọt
Tham khảo
[sửa]- "compte-gouttes", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)