Bước tới nội dung

ống nhỏ giọt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ ɲɔ̰˧˩˧ zɔ̰ʔt˨˩ə̰wŋ˩˧ ɲɔ˧˩˨ jɔ̰k˨˨əwŋ˧˥ ɲɔ˨˩˦ jɔk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ ɲɔ˧˩ ɟɔt˨˨əwŋ˩˩ ɲɔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨ə̰wŋ˩˧ ɲɔ̰ʔ˧˩ ɟɔ̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

ống nhỏ giọt

  1. Ống thủy tinh, một đầu bịt một cái cao-su, đầu kialỗ nhỏ, dùng để hút các chất lỏng rồi nhỏ dần ra từng giọt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]