computer science
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɑɪ.ənts/
Danh từ
[sửa]computer science (không đếm được) /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɑɪ.ənts/
- (Kỹ thuật) Khoa học máy tính.
Tham khảo
[sửa]- "computer science", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)