Bước tới nội dung

comradery

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːm.ˌræ.də.ri/

Danh từ

[sửa]

comradery /ˈkɑːm.ˌræ.də.ri/

  1. Tình bạn.

Tham khảo

[sửa]